Bệnh mắt hột là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh do dùng chung khăn hoặc quần áo và lây lan qua loài ruồi là trung gian truyền bệnh. Nhiễm trùng lặp đi lặp lại sẽ khiến người bệnh đau đớn, có thể bị mất thị lực hoặc mù vĩnh viễn. Sự kỳ thị và mất đi cơ hội trong cuộc sống do nhiễm căn bệnh này gây ra gánh nặng về kinh tế và xã hội không đáng có cho nhiều cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Việt Nam tự hào trở thành một trong 21 quốc gia trên thế giới đã thành công trong việc loại bỏ hoàn toàn bệnh mắt hột. Thành tựu này đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức công nhận và vinh danh tại phiên họp thứ 75 của WHO khu vực Tây Thái Bình Dương, tổ chức ở Philippines vào ngày 21 tháng 10 năm 2024. Đây là một dấu ấn đặc biệt, thể hiện quyết tâm và sự phấn đấu không mệt mỏi của Việt Nam nói chung và ngành y tế nói riêng trong suốt hơn 70 năm qua.
Phát biểu tại buổi lễ, Tiến sĩ Angela Pratt, Trưởng đại diện WHO tại Việt Nam, nhấn mạnh rằng bệnh mắt hột là một căn bệnh liên quan đến đói nghèo và những cộng đồng ở vùng sâu vùng xa, thiếu nước sạch và điều kiện vệ sinh kém thường là những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Tuy nhiên, Việt Nam đã chứng minh được khả năng tiếp cận những nhóm dân cư khó khăn nhất, đầu tư đúng mức để bảo vệ sức khỏe người dân và đảm bảo một tương lai không còn bệnh mắt hột.
Hành trình hơn 70 năm phòng chống bệnh mắt hột của Việt Nam là một câu chuyện đầy gian nan nhưng cũng rất đáng tự hào. PGS-TS Phạm Ngọc Đông, Giám đốc Bệnh viện Mắt Trung ương, cho biết suốt hơn 70 năm qua, ngành Mắt Việt Nam đã bền bỉ phòng chống bệnh mắt hột. Từ Viện Mắt hột (thành lập ngày 1-7-1957) đến nay, các thế hệ cán bộ nhãn khoa đã điều trị cho hàng trăm nghìn người, kiểm soát dịch và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.
Việc Việt Nam công bố thanh toán bệnh mắt hột là một minh chứng cho sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp, các ngành, sự đoàn kết và nỗ lực không ngừng của các thế hệ cán bộ nhãn khoa, sự kiên trì trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, cũng như sự hợp tác chặt chẽ với bạn bè quốc tế. Đây là một bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới trong công tác phòng chống các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.